DANH SÁCH CƠ QUAN Phường Lào Cai, Tp. Lào Cai, T. Lào Cai | Địa chỉ | |
1 | Ubnd Phường Duyên Hải | 056 Cốc Lếu, TX.Lào Cai, Lào Cai |
2 | UBND Tp. Lào Cai | 591 Đ. Hoàng Liên, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
3 | UBND Tỉnh Lào Cai | C2X2+364, Trần Hưng Đạo, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
4 | Ubnd Phường Lào Cai | Số 034 Nguyễn Huệ, Phố Mới, TX.Lào Cai, Lào Cai |
5 | UBND Thành phố Lào cai | FXGF+C9W, Hoàng Liên, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
6 | Nhà văn hoá Làng Đen - phường Duyên Hải - thành phố Lào Cai - tỉnh Lào Cai | GW4V+PXW, Đồng Tuyển, TX.Lào Cai, Lào Cai |
7 | Tòa Án Nhân Dân Tỉnh Lào Cai | Tổ 19, Phường Bắc Cường, Bắc Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
8 | Nhà văn hoá Tổ 5 , Làng Đen - phường Duyên Hải - thành phố Lào Cai - tỉnh Lào Cai | GX7R+HG2, Bả Phiệt, TX.Lào Cai, Lào Cai |
9 | UBND phường Cốc Lếu. Tp Lào Cai | FXV8+WX7, Cốc Lếu, TX.Lào Cai, Lào Cai |
10 | UBND phường Lào Cai | FXQH+3G7, Minh Khai, Phố Mới, TX.Lào Cai, Lào Cai |
11 | UBND Phường Kim Tân | 099 Mường Than, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
12 | Văn Phòng Ubnd Tỉnh Lào Cai | 268 Đ. Hoàng Liên, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
13 | UBND phường Bắc Cường | Phố Cù Chính Lan, Bắc Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
14 | Uỷ Ban Phường Lào Cai | GX48+QJF, Lào Cai, TX.Lào Cai, Lào Cai |
15 | Ban quản lý Khu kinh tế tỉnh Lào Cai | 1 Nguyễn Huệ, Phố Mới, TX.Lào Cai, Lào Cai |
16 | UBND Phường Xuân Tăng | C392+RP4, P. Xuân Tăng, TX.Lào Cai, Lào Cai |
17 | Ủy Ban Nhân Dân Phường Bắc Lệnh | C2J6+C54, Đ. Hoàng Quốc Việt, P. Bắc Lệnh, TX.Lào Cai, Lào Cai |
18 | UBND Phường Bình Minh | C2FH+G38, Bình Minh, TX.Lào Cai, Lào Cai |
19 | UBND thị xã Sapa | 091 Xuân Viên, TT. Sa Pa, Sa Pa, Lào Cai |
20 | Ủy Ban Nhân Dân Xã Tả Van | 8V3Q+36R, Tả Van, Sa Pa, Lào Cai |
21 | UBND xã Đồng Tuyển | FXQ3+74R, Đồng Tuyển, TX.Lào Cai, Lào Cai |
22 | Ubnd Phường Phố Mới | 056 Cốc Lếu, TX.Lào Cai, Lào Cai |
23 | Đội Thuế Phường Phố Mới | 78 Đường Quảng Trường Ga, Phố Mới, TX.Lào Cai, Lào Cai |
24 | Ủy ban nhân dân phường Pom Hán | C2C9+VHX, QL4E, P. Pom Hán, TX.Lào Cai, Lào Cai |
25 | Số 199, Ngô Văn Sở, phường Lào Cai thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai | 199 Ngô Văn Sở, Phố Mới, TX.Lào Cai, Lào Cai |
26 | Công An Phường Bình Minh | 306 Ngã tư Bình Minh, Bình Minh, TX.Lào Cai, Lào Cai |
27 | Bình Minh | Bình Minh, Tp. Lào Cai, Lào Cai |
28 | Bình Minh | Bình Minh, TX.Lào Cai, Lào Cai |
29 | UBND phường Thống Nhất | C25W+H35, Thống Nhất, TX.Lào Cai, Lào Cai |
30 | Công An Phường Thống Nhất | C24W+VG6, Thống Nhất, TX.Lào Cai, Lào Cai |
31 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Lào Cai | C2W3+X32, Trần Hưng Đạo, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
32 | Uỷ ban nhân dân huyện Mường Khương | Q46C+XPW, Mường Khương, Lào Cai |
33 | Ubnd Phường Sapa | 8RMV+83V, Ngõ Cầu Mây, TT. Sa Pa, Sa Pa, Lào Cai |
34 | UBND huyện Bát Xát | GVRQ+7J7, TT. Bát Sát, Bát Xát, Lào Cai |
35 | Công an Tỉnh Lào Cai | C2X4+CGW, Đường 30-4, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
36 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lào Cai | FX3V+GM8, Trần Hưng Đạo, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
37 | Công an TP Lào Cai | FXJC+R4V, An Nhân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
38 | Trụ Sở Khối 6 Phường Nam Cường | FX4V+3M8, Trần Hưng Đạo, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
39 | Sở Y Tế Tỉnh Lào Cai | C2PG+7QP, Bình Minh, TX.Lào Cai, Lào Cai |
40 | Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh Lào Cai | C2R6+RPG, Võ Nguyên Giáp, P. Bắc Lệnh, TX.Lào Cai, Lào Cai |
41 | Phòng Kinh Tế Thành Phố Lào Cai | 591 Đ. Hoàng Liên, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
42 | UBND Huyện Si Ma Cai | M7P9+P9R, Si Ma Cai, Lào Cai |
43 | Thành ủy Lào Cai | 27, Đường Cốc Lếu, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
44 | Đài Phát Thanh Truyền Hình Lào Cai | Đường 30/4, Phường Nam Cường, P. Pom Hán, TX.Lào Cai, Lào Cai |
45 | Bệnh Viện Đa Khoa Lào Cai | B8 Chiềng On, Bình Minh, TX.Lào Cai, Lào Cai |
46 | Tả Phời | Tả Phời, Tp. Lào Cai, Lào Cai |
47 | Nhà đất Lào Cai - Bất động sản Lào Cai | 131 Ngô Quyền, Bắc Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai 31113 |
48 | Bản Lầu | Bản Lầu, Tp. Lào Cai, Lào Cai |
49 | Nam Cường | Nam Cường, Tp. Lào Cai, Lào Cai |
50 | Nhà Khách Số 1 | 001 Trần Nhật Duật, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
51 | Siêu thị Thế Giới Di Động | 529 Đ. Hoàng Quốc Việt, P. Pom Hán, TX.Lào Cai, Lào Cai 330000 |
52 | Bản Qua | Bản Qua, Bát Xát, Lào Cai |
53 | Quảng trường Tp. Lào Cai | FXMC+68H, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
54 | Đền Thượng - Lào Cai | p, Lào Cai |
55 | tt. Bát Xát | tt. Bát Xát, Tp. Lào Cai, Lào Cai |
56 | Tả Thàng | Tả Thàng, Mường Khương, Lào Cai |
57 | Tp. Lào Cai | Tp. Lào Cai, Lào Cai |
58 | Bản Cầm | Bản Cầm, Tp. Lào Cai, Lào Cai |
59 | Bảo Thắng | Bảo Thắng, Lào Cai |
60 | Đền Mẫu | GX48+V5R, Lào Cai, TX.Lào Cai, Lào Cai |
61 | Võ Lao | Võ Lao, Văn Bàn, Lào Cai |
62 | Kim Tân | Kim Tân, Tp. Lào Cai, Lào Cai |
63 | Cốc Lếu | Cốc Lếu, Tp. Lào Cai, Lào Cai |
64 | Phìn Ngan | Phìn Ngan, Bát Xát, Lào Cai |
65 | Trường Cao Đẳng Lào Cai | Đường M9, Bắc Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
66 | Bản Sen | Bản Sen, Mường Khương, Lào Cai |
67 | Vạn Hòa | Vạn Hòa, Tp. Lào Cai, Lào Cai |
68 | Trung tâm Mua sắm và Giải trí Đức Huy Plaza | Đại lộ Trần Hưng Đạo, P. Bắc Cường, Bắc Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai 330000 |
69 | Phố Lu | Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
70 | tt. Khánh Yên | tt. Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
71 | tt. Mường Khương | tt. Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai |
72 | Công An Phường Nam Cường | CXXV+H9W, Cốc Sa, TX.Lào Cai, Lào Cai |
73 | Công An phường Nam Cường thành phố lào cai tỉnh lào cai | Tổ 8, Phố, Cốc Sa, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
74 | UBND xã Cam Đường | C24F+59C, Cam Đường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
75 | Sở Nội Vụ tỉnh Lào Cai | FX4V+2F7, Trần Hưng Đạo, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
76 | Sở Giao thông vận tải-Xây dựng tỉnh Lào Cai | FX3V+CQF, Trần Hưng Đạo, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
77 | Văn phòng HĐND tỉnh Lào Cai | C2V2+434, QL4E, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
78 | Phòng CSGT Lào Cai | C2X4+32X, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
79 | Công An Tỉnh Lào Cai | Số 06 Trần Nhật Duật, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
80 | Nhà Văn Hóa Tỉnh Lào Cai | C2P7+QPV, P. Bắc Lệnh, TX.Lào Cai, Lào Cai |
81 | Ubnd Xã Tả Phời | CX2G+7X2, Tả Sung, TX.Lào Cai, Lào Cai |
82 | Uỷ Ban Nhân Dân Xã A Mú Sung | QJ2R+2RF, Xã A Mú Sung, A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai |
83 | UBND xã A Mù Sung | PJWJ+RHH, ĐT158, A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai |
84 | Đồn Biên phòng A Mú Sung | QJJX+MQG, A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai |
85 | UBND xã Nậm Chạc | PP92+255, Uned Road,Nậm, Nậm Chạc, Bát Xát, Lào Cai |
86 | Uỷ Ban Nhân Dân Xã Nậm Chạc | PM4C+MCJ, Nậm Chạc, Bát Xát, Lào Cai |
87 | UBND xã Trịnh Tường | MPVW+C8J, Trịnh Tường, Bát Xát, Lào Cai |
88 | Đền Mẫu Trịnh Tường | MPVX+657, ĐT156, Trịnh Tường, Bát Xát, Lào Cai |
89 | Đồn Biên Phòng Trịnh Tường | MPWV+CCG, Trịnh Tường, Bát Xát, Lào Cai |
90 | Uỷ Ban Nhân Dân Xã Ngải Thầu | MJH6+W3Q, Xã Ngải Thầu, Ngải Thầu, Bát Xát, Lào Cai |
91 | UBND xã Cốc Mỳ | JQMV+53J, Cốc Mỳ, Bát Xát, Lào Cai |
92 | UBND xã Dền Sáng | HM89+MX4, Dền Sáng, Bát Xát, Lào Cai |
93 | Khu bảo tồn thiên nhiên Bát Xát | JJGH+VMJ, Đường tỉnh 158, Dền Sáng, Bát Xát, Lào Cai |
94 | UBND xã Bản Vược | HRRR+4GG, Bản Vược, Bát Xát, Lào Cai |
95 | chợ Bản Vược | HRQV+R97, Bản Vược, Bát Xát, Lào Cai |
96 | Ubnd xã Sàng Ma Sáo | GMQQ+JP7, Sàng Ma Sáo, Bát Xát, Lào Cai |
97 | Trường Tiểu học Sàng Ma sáo Điểm trường Khu Chu Phìn | HM84+RJ3, Dền Sáng, Bát Xát, Lào Cai |
98 | UBND Xã Pa Cheo | GP2R+G8H, Bản Xèo, Bát Xát, Lào Cai |
99 | Thác Ong Chúa | HJP4+Q53, Unnamed Road, Sàng Ma Sáo, Bát Xát, Lào Cai |
100 | Nhìu Cồ San | HHMM+P99, Y Tý, Bát Xát, Lào Cai |
101 | UBND xã Dền Thàng | HM7W+3W2, Dền Thàng, Bát Xát, Lào Cai |
102 | UBND xã Bản Xèo | GQQ6+C32, TL 155, Bản Xèo, Bát Xát, Lào Cai |
103 | Ubnd Xã Bản Xèo | GPJW+9G7, Bản Xèo, Bát Xát, Lào Cai |
104 | HTX Thành Sơn | GPRW+C7G, Bản Xèo, Bát Xát, Lào Cai |
105 | UBND xã Mường Hum | GPJ6+7VP, Mường Hum, Bát Xát, Lào Cai |
106 | Trung Tâm Chợ Mường Hum | GPH6+GCF, Mường Hum, Bát Xát, Lào Cai |
107 | UBND xã Trung Lèng Hồ | GM2P+HWJ, Trung Lèng Hồ, Bát Xát, Lào Cai |
108 | Thác RỒNG Trung Lèng Hồ - Mường Hum | FMP2+PC5, Unnamed Road, Bát Xát, Lào Cai |
109 | UBND xã Quang Kim | GW97+VQW, Quang Kim, Bát Xát, Lào Cai |
110 | Ubnd xã pa cheo | xã pa cheo Huyện Bát Xát, Sàng Ma Sáo, Bát Xát, Lào Cai |
111 | Ubnd xã nậm pung | xã nậm pung Huyện Bát Xát, Nậm Pụng, Bát Xát, Lào Cai |
112 | UBND xã Phìn Ngan | FVHH+7PF, Phìn Ngan, Bát Xát, Lào Cai |
113 | UBND xã Cốc San | FW7W+R7P, QL4D, Cốc San, Bát Xát, Lào Cai |
114 | UBND xã Tòng Sành | CWRH+R56, Tòng Sành, Bát Xát, Lào Cai |
115 | Đồn biên phòng Pha Long | R68Q+C3C, Pha Long, Mường Khương, Lào Cai |
116 | Chợ pha Long | R64H+WXC, Đường tỉnh 153, Pha Long, Mường Khương, Lào Cai |
117 | Đồn Biên Phòng 231 Tả Gia Khâu | P6VM+PGR, Tả Gia Khâu, Mường Khương, Lào Cai |
118 | Đồn Biên Phòng Tả Gia Khâu | Q68M+JRG, ĐT153, Dìn Chin, Mường Khương, Lào Cai |
119 | UBND Xã Nậm Chảy | P378+8WG, Nậm Chảy, Mường Khương, Lào Cai |
120 | Tòa án nhân dân huyện Mường Khương | 147 Đường Giải Phóng 11-11, Mường Khương, Lào Cai |
121 | UBND Xã Nấm Lư | P4JV+WP2, ĐT154, Nấm Lư, Mường Khương, Lào Cai |
122 | UBND xã Lùng Khấu Nhin | P522+83H, Lùng Khâu Nhin, Mường Khương, Lào Cai |
123 | Trường THCS Lùng Khấu Nhin | P543+5PR, Lùng Khấu Nhin, Mường Khương, Lào Cai |
124 | Chợ phiên Lùng Khấu Nhin (Khw Hmoob) | P532+6Q9, Lùng Khâu Nhin, Mường Khương, Lào Cai |
125 | UbND Xã Thanh Bình | M4P6+WJ3, Thanh Bình, Mường Khương, Lào Cai |
126 | Ubnd Xã Thanh Bình | M3VQ+8CC, Thanh Bình, Mường Khương, Lào Cai |
127 | Công ty cổ phần chè Thanh Bình | Thôn, Chợ Chậu, Lào Cai |
128 | Phòng Kinh Tế & Hạ Tầng Huyện Mường Khương | Q46C+VVX, Sảng Chải, Mường Khương, Lào Cai |
129 | Trường tiểu học Thôn Thính Chéng | P36W+V23, Thanh Bình, Mường Khương, Lào Cai |
130 | Siêu thị Điện máy XANH Giải Phóng, Mường Khương | Số 95 Giải Phóng, Mường Khương, Lào Cai 31000 |
131 | UBND xã Cao Sơn | J4WV+QMF, Cao Sơn, Mường Khương, Lào Cai |
132 | Chợ phiên Cao Sơn | Lò Suối Tủng, Mường Khương, Lào Cai |
133 | UBND Xã Lùng Vai | J33Q+W5W, Trung Tâm, Mường Khương, Lào Cai |
134 | UBND TẢ THÀNG MƯỜNG KHƯƠNG LÀO CAI | H5PP+P4F, ĐT154, Tả Thàng, Mường Khương, Lào Cai |
135 | UBND Xã Bản Sen | Bản Sen, Mường Khương, Lào Cai |
136 | Trường Thcs Bản Sen | Bản Sen, Mường Khương, Lào Cai |
137 | Trường Mầm Non Xã Bản Xen | H39M+CQH, Unnamed Road, Bản Sen, Mường Khương, Lào Cai |
138 | Trạm Y Tế Bản Xen | M4HC+5Q5, Xã Bản Sen, Huyện Mường Khương, Thanh Bình, Mường Khương, Lào Cai |
139 | Ubnd Xã Nàn Sán | M7X6+R57, Nàn Sán, Si Ma Cai, Lào Cai |
140 | Uỷ Ban Nhân Dân Xã Thào Chư Phìn | P52X+37V, Thào Chư Phìn, Si Ma Cai, Lào Cai |
141 | Uỷ ban nhân dân xã thào chư phìn si ma Cai lào cai | M5VW+2X4, Thào Chư Phìn, Si Ma Cai, Lào Cai |
142 | Trụ sở xã Thào Chư Phìn | M6C3+HG6, Thào Chư Phìn, Si Ma Cai, Lào Cai |
143 | Trường Tiểu Học Xã Thào Chư Phìn | P52W+59X, Thôn Thào Chư Phìn, Xã Thào Chư Phìn, Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai, Thào Chư Phìn, Si Ma Cai, Lào Cai |
144 | Tòa Án Nhân Dân Huyện Si Ma Cai | P72M+3V8, Thôn Phố Cũ, Si Ma Cai, Lào Cai |
145 | Huyện Ủy Si Ma Cai | M7PC+338, Si Ma Cai, Lào Cai |
146 | Uỷ Ban Nhân Dân Xã Cán Cấu | M827+GX5, Cán Cấu, Si Ma Cai, Lào Cai |
147 | Trường PTDTBT TH xã Bản Mế | M6HG+R88, Thào Chư Phìn, Si Ma Cai, Lào Cai |
148 | UBND xã Si Ma Cai | M7XQ+G5J, ĐT153, Si Ma Cai, Lào Cai |
149 | x. Si Ma Cai | x. Si Ma Cai, Si Ma Cai, Lào Cai |
150 | Nhà khách UBND huyện Si Ma Cai | M7Q9+3GR, Si Ma Cai, Lào Cai |
151 | Trường Tiểu Học Xã Lử Thẩn | Thôn Sàng Chải, Xã Lử Thẩn, Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai, Mản Thẩn, Si Ma Cai, Lào Cai |
152 | Chợ phiên Cán Cấu | M828+93Q, ĐT153, Cán Cấu, Si Ma Cai, Lào Cai |
153 | Chợ Sín Chéng | M66G+9W9, Sín Chéng, Si Ma Cai, Lào Cai |
154 | UBND thị trấn Bắc Hà | G7QV+952, TT. Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai |
155 | Tòa án nhân dân huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai | G7QR+FG2, TT. Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai |
156 | Công An Huyện Bắc Hà | 2 Nậm Sắt, TT. Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai |
157 | UBND xã Na Hối | G7QH+9W6, Na Hối, Bắc Hà, Lào Cai |
158 | Ban Quản Lý Dự Án Đầu Tư Xây Dựng Huyện Bắc Hà | 1 Nậm Sắt, TT. Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai |
159 | Ubnd Xã Bảo Nhai | C786+CH5, ĐT153, Bảo Nhai, Bắc Hà, Lào Cai |
160 | Đền Bắc Hà | G7PR+229, ĐT153, TT. Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai |
161 | Chợ Văn hóa Bắc Hà | G7MV+X48, TT. Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai |
162 | Trường PTDT Nội Trú THCS - THPT Bắc Hà | TT. Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai |
163 | Chợ Đêm Bắc Hà | G7PR+26V, TT. Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai |
164 | Mận tam hoa bắc hà | Thôn sín chải a xã, Na Hối, Bắc Hà, Lào Cai 31000 |
165 | Trường THPT số I Bắc Hà | đường Thanh Niên, TT. Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai |
166 | Chợ Trâu Bắc Hà | G7MV+W5F, TT. Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai |
167 | Tả Hồ Quán | Khu dân cư số 2, Bắc Hà, Lào Cai |
168 | Siêu thị Điện máy XANH Bắc Hà | 3 Ngọc Uyển, Tổ Dân Phố Bắc, Bắc Hà, Lào Cai 31000 |
169 | Bắc Hà | Bắc Hà, Lào Cai |
170 | Siêu thị Thế Giới Di Động | 113 Ngọc Uyển, Thôn Bắc, Bắc Hà, Lào Cai 330000 |
171 | Karaoke Cao Nguyên Trắng | Ngọc Uyển, TT. Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai |
172 | Chợ Lùng Phình | H8VG+92P, Lùng Phình, Bắc Hà, Lào Cai |
173 | Chợ phiên Cốc Ly | G52X+V8P, Cốc Ly, Bắc Hà, Lào Cai |
174 | Cốc Ly | Cốc Ly, Bắc Hà, Lào Cai |
175 | UBND xã Lùng Cải | J9VC+CRV, Unnamed Road, Bắc Hà, Lào Cai |
176 | Ubnd Xã Lùng Cai | J9XP+J2C, Lùng Cải, Bắc Hà, Lào Cai |
177 | Trụ sở xã Lùng Phình | H8VG+57Q, Lùng Phình, Bắc Hà, Lào Cai |
178 | Ubnd Xã Tả Van Chư | J72M+7HM, Tả Van Chư, Bắc Hà, Lào Cai |
179 | Động Thiên Long | Tả Van Chư, Bắc Hà, Lào Cai |
180 | Ubnd Xã Tả Củ Tỷ | HFX3+X3F, Tả Củ Tỷ, Bắc Hà, Lào Cai |
181 | Thác Sông Lẫm | Tả Củ Tỷ, Bắc Hà, Lào Cai |
182 | Thung lũng hoa Bắc Hà | Thải Giàng, Thải Giàng Phố, Bắc Hà, Lào Cai |
183 | Trụ sở xã Hoàng Thu Phố | H762+3W3, Hoàng Thu Phố, Bắc Hà, Lào Cai |
184 | Thác Hoàng Thu Phố | H777+Q3X, Hoàng Thu Phố, Bắc Hà, Lào Cai |
185 | Trường PTDTBT THCS Hoàng Thu Phố | H763+327, Unnamed Road, Bắc Hà, Lào Cai |
186 | Cầu Cốc Ly | F5RQ+5VX, Cốc Ly, Bắc Hà, Lào Cai |
187 | UBND Xã Nậm Mòn | F6PX+CF7, Unnamed Road, Nậm Mòn, Bắc Hà, Lào Cai |
188 | Hợp tác xã quế nậm Đét ( Triệu Phúc Vầy) | Nậm Đét, Bắc Hà, Lào Cai |
189 | Ubnd Xã Nậm Khánh | F9RC+527, Bản Liền, Bắc Hà, Lào Cai |
190 | Thuỷ Điện Nậm Phàng B | F86V+Q3G, Unnamed Road, Nậm Khánh, Bắc Hà, Lào Cai |
191 | Nam Luc Commune Peoples Committee | Village 1, Nam Luc Commune, Bac Ha District, Nậm Lúc, Bắc Hà, Lào Cai |
192 | Uỷ Ban Nhân Dân Xã Nậm Lúc | 98RP+R6W, Nậm Lúc, Bắc Hà, Lào Cai |
193 | HDND-UBND Huyện Bảo Thắng | 133 Cách Mạng Tháng 8, TT. Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
194 | UBND xã Bản Phiệt | G27J+PCM, Bả Phiệt, Bảo Thắng, Lào Cai |
195 | Ủy ban nhân dân thị trấn Phố Lu | 76X7+8CV, Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
196 | Huyện Ủy Huyện Bảo Thắng | 145 Cách Mạng Tháng 8, TT. Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
197 | Phòng Nội Vụ Huyện Bảo Thắng | SN 155 Cách Mạng Tháng 8, TT. Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
198 | Công An Huyện Bảo Thắng | Đường 19 tháng 5, TT. Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
199 | UBND Xã Phú Nhuận | 755H+7F4, ĐT151, Phú Nhuận, Bảo Thắng, Lào Cai |
200 | Bảo Hiểm Xã Hội Huyện Bảo Thắng | 141 Cách Mạng Tháng 8, TT. Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
201 | Uỷ Ban Mặt Trận Tổ Quốc Bảo Thắng | 254 Thị Trấn Phố Lu, TT. Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
202 | TGDD - Phố Lu (Bảo Thắng) | Tổ dân phố Phú Cường 1, TT.Phố Lu, H.Bảo Thắng, Bảo Thắng, Lào Cai 330000 |
203 | Trung Tâm Y Tế Huyện Bảo Thắng | Đường Mười Chín Tháng Tám, TT. Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
204 | Trường Tiểu Học Số 2 TT Phố Lu | 859P+RCH, TT. Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
205 | UBND xã Phong Niên | C627+4GJ, AH14, Phong Niên, Bảo Thắng, Lào Cai |
206 | Siêu thị Điện máy Xanh Phố Lu, Bảo Thắng | 28 Khuất Văn Chiếu, TT. Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai 31000 |
207 | Trường THCS Thị Trấn Phố Lu | 85FM+9PG, TT. Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
208 | Bưu Điện Huyện Bảo Thắng | 859P+FWV, TT. Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
209 | Chi nhánh cấp nước huyện Bảo Thắng | SN 203, TDP. Phú Cường 1-, QL4E, TT. Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
210 | Ngã Tư khuất Quang Chiến | 85CP+R47, Lê Thanh, TT. Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
211 | Trường THCS thị trấn Tằng Loỏng | 8469+H75, ĐT151, XuâGiao, Bảo Thắng, Lào Cai |
212 | ATM Techcombank - Khu Công Nghiệp TangLong | 8459+WPP, Khu Công Nghiệp Tằng Loỏng, Huyện Bảo Thắng, XuâGiao, Bảo Thắng, Lào Cai |
213 | Công Ty Cổ Phần Phốt Pho Apatit Việt Nam | 84MF+6W4, Khu Công Nghiệp Tằng Loỏng, Thị Trấn Tằng Loỏng, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai, XuâGiao, Bảo Thắng, Lào Cai |
214 | Cầu Bản Phiệt | G27M+M6P, QL4D, Bả Phiệt, Bảo Thắng, Lào Cai |
215 | Trường Tiểu học Bản Phiệt | G26P+CJ9, Bả Phiệt, Bảo Thắng, Lào Cai |
216 | UBND xã Bản Cầm | G33M+5W2, Bản Cầm, Bảo Thắng, Lào Cai |
217 | UBND xã Thái Niên | C42H+3H9, Thái Niên, Bảo Thắng, Lào Cai |
218 | Đền Đồng Ân | 85X3+6CC, Thái Niên, Bảo Thắng, Lào Cai |
219 | Trạm Y Tế Xã Phong Niên | C652+QF4, QL70, Phong Niên, Bảo Thắng, Lào Cai |
220 | Chùa Liên Hoa | 96MJ+RH3, Phong Niên, Bảo Thắng, Lào Cai |
221 | UBND Xã Gia Phú | 939H+9WP, QL4E, Gia Phú, Bảo Thắng, Lào Cai |
222 | Cầu bến đền | 93GH+CCR, QL4E, Gia Phú, Bảo Thắng, Lào Cai |
223 | Điện Máy Xanh Gia Phú | 939J+7H, Gia Phú, Bảo Thắng, Lào Cai |
224 | Đền ngòi bo | 93WP+35G, Gia Phú, Bảo Thắng, Lào Cai |
225 | Siêu thị Điện máy XANH | Đường D3, khu Tái Định Cư, thôn Phú Xuân, Gia Phú, Bảo Thắng, Lào Cai 31000 |
226 | UBND Xã Xuân Quang | 96FX+M7J, Xuân Quang, Bảo Thắng, Lào Cai |
227 | Xuân Quang | Xuân Quang, Bảo Thắng, Lào Cai |
228 | Trường tiểu học số 1 Xuân Quang | 87XQ+F2, Xuân Quang, Bảo Thắng, Lào Cai |
229 | Cơ Sở Cai Nghiện Ma Túy Số 1 Tỉnh Lào Cai | 9692+W9H, Xuân Quang, Bảo Thắng, Lào Cai |
230 | Siêu thị Điện máy XANH | Thôn, Bắc Ngầm, Bảo Thắng, Lào Cai 31000 |
231 | UBND xã Sơn Hải | 85Q5+2VQ, Sơn Hải, Bảo Thắng, Lào Cai |
232 | Trường mầm non xuân giao | ĐT151, XuâGiao, Bảo Thắng, Lào Cai |
233 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bảo Thắng | Đường cách mạng tháng 8, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
234 | Trường THPT Số 1 Bảo Thắng | 859Q+7FF, TT. Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
235 | Đền Cô Ba Phú Nhuận | 66W4+JG6, Thôn Làng Đền, Phú Nhuận, Bảo Thắng, Lào Cai |
236 | Tỉnh ủy Lào Cai | C2R4+V4V, Phùng Chí Kiên, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
237 | Ubnd Xã Xuân Giao | Bảo Thắng, Lào Cai |
238 | Ga Cầu Nhò | 76HW+VQX, Unnamed Road, Trì Quang, Bảo Thắng, Lào Cai |
239 | UBND xã Sơn Hà | 855R+FR2, ĐCT05, Sơn Hà, Bảo Thắng, Lào Cai |
240 | Trường THCS xã Sơn Hà | 85CG+GQF, Sơn Hà, Bảo Thắng, Lào Cai |
241 | Thế Giới Di Động | 34 tổ dân phố Phú Thành, TT. Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
242 | Trạm Y Tế Xã Phú Nhuận | 755G+GC5, ĐT151, Phú Nhuận, Bảo Thắng, Lào Cai |
243 | Cầu Phú Nhuận | 75CC+7CQ, Đường tỉnh 151, Phú Nhuận, Bảo Thắng, Lào Cai |
244 | Trường THCS số 1 xã Phú Nhuận | 756H+WMC, Phú Nhuận, Bảo Thắng, Lào Cai |
245 | Ubnd Huyện Bảo Yên | 08 Trần Phú, TT. Phố Ràng, Bảo Yên, Lào Cai |
246 | UBND Xã Tân Tiến | CCJJ+2W3, Bản Thác Xa 1, Bảo Yên, Lào Cai |
247 | Trường THCS Nghĩa Đô | 9FQ8+CPW, QL279, Nghĩa Đô, Bảo Yên, Lào Cai |
248 | Uỷ ban nhân dân xã Vĩnh Yên | 9F3R+HC9, Vĩnh Yên, Bảo Yên, Lào Cai |
249 | Uỷ ban nhân dân xã Xuân Hoà | 7GQH+Q83, Xuân Hoà, Bảo Yên, Mai Trung Lào Cai |
250 | UBND xã Thượng Hà | 7CH2+C58, Thượng Hà, Bảo Yên, Lào Cai |
251 | UBND xã Kim Sơn | 68V6+9Q2, District, Kim Sơn, Bảo Yên, Lào Cai |
252 | Trạm Y Tế Xã Kim Sơn | 68V6+88W, Unnamed Road, Kim Sơn, Bảo Yên, Lào Cai |
253 | UBND Xã Cam Cọn | 67PF+MWH, ĐCT05, Cam Cọn, Bảo Yên, Lào Cai |
254 | UBND Xã Xuân Thượng | 6GP6+588, District, Xuân Thượng, Bảo Yên, Lào Cai |
255 | Xuân Thượng | Xuân Thượng, Bảo Yên, Lào Cai |
256 | UBND xã Yên Sơn | 6CJX+PRP, QL279, Yên Sơn, Bảo Yên, Lào Cai |
257 | UBND xã Bảo Hà | 59F3+WHP, QL279, Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai |
258 | Bản lâm sản xã bảo hà | 59G3+VJF, QL279, Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai |
259 | Đền Làng Lúc | 59M9+F75, Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai |
260 | Đền Long Khánh | 5HJJ+WMF, Làng Chà, Bảo Yên, Lào Cai |
261 | Thị ủy Sa Pa | 8 Lê Hồng Phong, TT. Sa Pa, Sa Pa, Lào Cai |
262 | Nhà Khách Số 2 Ubnd Tỉnh Lào Cai | 8RPV+PC8, TT. Sa Pa, Sa Pa, Lào Cai |
263 | Ủy Ban Nhân Dân Xã Bản Hồ | 7X79+62M, Thôn La Ve, Sa Pa, Lào Cai |
264 | UBND Xã Mường Hoa, Tx SaPa, Tỉnh Lào Cai | 7WVF+J2F, Sử Pán, Sa Pa, Lào Cai |
265 | Công an thị xã SaPa | 8RQW+V29, Lê Quý Đôn, TT. Sa Pa, Sa Pa, Lào Cai |
266 | Chợ Tình Sa Pa | 02 Phan Si Păng, Sa Pả, Sa Pa, Lào Cai 330000 |
267 | Sapa Lào cai | Tổ dân phố 3, Hàm Rồng, Sa Pa, Lào Cai |
268 | Ban Điều Hành Dự Án Sapa | 8VQ3+MF8, Đường Điện Biên Phủ, TT. Sa Pa, Sa Pa, Lào Cai |
269 | Siêu thị Điện máy XANH SAPA | 577 Đường Điện Biên Phủ, TT. Sa Pa, Sa Pa, Lào Cai 31000 |
270 | Thung Lũng Xanh Sa Pa | 9V35+4FG, QL4D, Sa Pả, Sa Pa, Lào Cai |
271 | UBND Xã Trung Chải | 9VWR+W34, Tung Chải, Sa Pa, Lào Cai |
272 | UBND Xã Lao Chải | 8V6G+VFH, Lao Chải, Sa Pa, Lào Cai |
273 | Ubnd tả phìn | 9RVR+XWQ, Tả Phìn, Sa Pa, Lào Cai |
274 | Hang Tả Phìn | Tả Phìn, Sa Pa, Lào Cai |
275 | Tu Viện Cổ Tả Phìn | 9VG2+WJF, Sa Pả, Sa Pa, Lào Cai |
276 | Meditation Hall (Ta Phin- Sapa) | 9RJR+8CM, Tả Phìn, Sa Pa, Lào Cai |
277 | Nhà Cộng Đồng Tả Phìn | Đội 1, thôn Xả Xéng, xã Tả Phìn, Tả Phìn, Sa Pa, Lào Cai |
278 | Bản Tả Van | Tả Van, Sa Pa, Lào Cai |
279 | Trường tiểu học San Sả Hồ 1 | 8RR7+7FW, San Sả Hồ, Sa Pa, Lào Cai |
280 | Xã San Sả Hồ, Sa Pa, Lào Cai | 8RC7+92W, San Sả Hồ, Sa Pa, Lào Cai |
281 | Trường Mầm non xã Bản Phùng | 7XXP+WJ4, thôn Bản Sái, xã, Bản Phùng, Sa Pa, Lào Cai |
282 | Ủy Ban Nhân Dân Xã Hầu Thào | 8W23+9FF, Hầu Thào, Sa Pa, Lào Cai |
283 | Ubnd Xã Hầu Thào | 8V9W+QQH Xã, Hầu Thào, Sa Pa, Lào Cai |
284 | Hang Đá | 8VFJ+RVJ, Unnamed Road, Hầu Thào, Sa Pa, Lào Cai |
285 | Chi Cục Thi Hành Án Dân Sự Huyện Sa Pa | Tổ 7, Phố Cầu Mây, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa, Tỉnh Lào Cai, TT. Sa Pa, Sa Pa, Lào Cai |
286 | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn | CQ8P+W3C, ĐT155, Bản Khoang, Sa Pa, Lào Cai |
287 | Bãi Đá Cổ Sa Pa | Hầu Thào, Sa Pa, Lào Cai |
288 | Lao Chải | Lao Chải, Tp. Lào Cai, Lào Cai |
289 | Ủy Ban Xã Thanh Kim | 7XPC+Q5G, Thanh Kim, Sa Pa, Lào Cai |
290 | UBND Xá SuốiThầu | 72FX+99Q, Suối Thầu, Sa Pa, Lào Cai |
291 | Thủy điện Sử Pán | TT. Sa Pa, Sa Pa, Lào Cai |
292 | Cầu Thanh Phú | 7X5J+JCH, Unnamed Road, Sa Pa, Lào Cai |
293 | UBND xã Liên Minh | 62V2+794, Thôn Bản Sài, Thị Xã Sapa, Nậm Sài, Sa Pa, Lào Cai |
294 | Ubnd Thị Trấn Khánh Yên | 37Q4+HRM, QL279, TT. Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
295 | Huyện Ủy Văn Bàn | 37P3+7X9, TT. Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
296 | Phòng Tài Chính Kế Hoạch Huyện Văn Bàn | 37P4+X2V, QL279, TT. Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
297 | Nhà hợp khối huyện Văn Bàn | 37J5+964, Unnamed Road, Khánh Yên Thượng, Văn Bàn, Lào Cai |
298 | Siêu thị Điện máy XANH | TT. Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai 31000 |
299 | UBND XÃ VÕ LAO | 6624+MWF, Võ Lao, Văn Bàn, Lào Cai |
300 | Chợ Võ Lao | 6653+RG4, Võ Lao, Văn Bàn, Lào Cai |
301 | UBND xã Nậm Dạng | xã, Nậm Rạng, Văn Bàn, Lào Cai |
302 | Nhà Khách ủy ban nhân dân huyện Văn Bàn | 37Q3+4W3, TT. Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
303 | UBND xã Nậm Tha | 294M+QF8, Nậm Tha, Văn Bàn, Lào Cai |
304 | Bảo Hiểm Xã Hội Huyện Văn Bàn | 37R2+9VW, QL279, TT. Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
305 | Tòa Án Nhân Dân Huyện Văn Bàn | Văn Bàn, Lào Cai |
306 | Ubnd xã Khánh Yên Thượng | 37M8+555, Unnamed Road, Khánh Yên Thượng, Văn Bàn, Lào Cai |
307 | UBND xã Khánh Yên Hạ | 3847+6CC, Khánh Yên Hạ, Văn Bàn, Lào Cai |
308 | Trường tiểu học Khánh Yên Thượng | 37M8+GM4, Khánh Yên Thượng, Văn Bàn, Lào Cai |
309 | THCS Khánh Yên Thượng | 37M8+X3J, Khánh Yên Thượng, Văn Bàn, Lào Cai |
310 | UBND xã Dần Thàng, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai | 34WW+HQ7, Dần Thàng, Văn Bàn, Lào Cai |
311 | UBND Xã Chiềng Ken | 385C+5MW, Chiềng Ken, Văn Bàn, Lào Cai |
312 | Đền Ken | 384F+QMP, Unnamed Road Chiềng Keng, Chiềng Ken, Văn Bàn, Lào Cai |
313 | Trạm Y Tế Xã Chiềng Ken | thôn chiềng 3 xã, Chiềng Ken, Văn Bàn, Lào Cai |
314 | UBND xã Hoà Mạc | 36R2+996, QL279, Hoà Mạc, Văn Bàn, Lào Cai |
315 | UBND xã Khánh Yên Trung | 37GQ+3GH, Khánh Yên Trung, Văn Bàn, Lào Cai |
316 | UBND xã Dương Quỳ, Văn Bàn, Lào Cai, Việt Nam | 343V+R3J, Dương Quỳ, Văn Bàn, Lào Cai |
317 | Trạm Y tế xã Dương Quỳ | 344V+GH9, Dương Quỳ, Văn Bàn, Lào Cai |
318 | UBND Xã Minh Tân | 794W+V97, Bản Minh Hải, Bảo Yên, Lào Cai |
319 | Bệnh Viện Phục Hồi Chức Năng Tỉnh Lào Cai | Số 169 Quy Hóa, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
320 | Bệnh viện Nội tiết Lào Cai | Tổ 20, Lào Cai |
321 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Lào Cai | Tổ 20, Đại lộ Trần Hưng Đạo, Lào Cai, Bắc Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai 330000 |
322 | Bệnh Viện Y học cổ truyền tỉnh Lào Cai | Tổ 20, Đại lộ, Trần Hưng Đạo, Bắc Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
323 | Bệnh Viện Nội Tiết Tỉnh Lào Cai | Số 169 Quy Hóa, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
324 | Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền Tỉnh Lào Cai | 023 Đ. Hoàng Quốc Việt, P. Bắc Lệnh, TX.Lào Cai, Lào Cai |
325 | Bệnh viện Đa khoa Hưng Thịnh | 163 Tuệ Tĩnh, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
326 | Bệnh Viện Nội Tiết | FXFF+VRQ, Hàm Nghi, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
327 | Bệnh Viện Sản Nhi Lào Cai | 001, Đường Võ Nguyên Giáp, Bình Minh, TX.Lào Cai, Lào Cai |
328 | Phòng Khám Hà Nôi - Lào Cai | 022 Chiềng On, Bình Minh, TX.Lào Cai, Lào Cai 31119 |
329 | Bệnh viện Đa khoa Huyện Si Ma Cai | P72M+2WJ, Phố Cũ, Si Ma Cai, Lào Cai |
330 | Truờng Trung Học Y Tế Lào Cai | FX7H+J74, Bắc Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
331 | Safpo Lào Cai | FXCG+7XF, N4, Bắc Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
332 | Trạm Y Tế phường Kim Tân | 014 Phú Binh, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
333 | Bệnh viện Đa khoa Mường Khương | 243 Đường Giải Phóng, Mường Khương, Lào Cai |
334 | Bệnh Viện Huyện Sapa | 211 QL4D, xóm 1A, Sa Pa, Lào Cai |
335 | Bệnh Viện Đa Khoa Huyện Sa Pa | Tổ 1 Đường Điện Biên Phủ, TT. Sa Pa, Sa Pa, Lào Cai |
336 | Bệnh viện Đa khoa Bát Xát | GVWP+C56, TT. Bát Sát, Bát Xát, Lào Cai |
337 | Phòng Khám Nha Khoa Bác Sĩ Tăng Văn Dân | 489 Đường M18, Phố Mới, TX.Lào Cai, Lào Cai |
338 | KHOA THẨM MỸ HÀN QUỐC | FXGF+QVJ, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
339 | Trạm y tế xã Bản Qua | HV59+J48, ĐT156, Bản qua, Bát Xát, Lào Cai |
340 | Trạm y tế xã Bản Phố | G7XG+F9J, Bản Phố, Bắc Hà, Lào Cai |
341 | Anh Tuan coc leu Tp lao cai | Sơn Hải, TX.Lào Cai, Lào Cai |
342 | Phòng khám đa khoa 169 Tuệ Tĩnh | 169 Tuệ Tĩnh, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
343 | bệnh viện điều dưỡng | tổ 13 quang minh p.kim tân Thành phố Lào Cai, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
344 | Trạm y tế phường Bắc Cường | 048 Nguyễn Thị Định, Bắc Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
345 | Bệnh viện Đa khoa Bắc Hà | G7QQ+PJ7, ĐT159, TT. Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai |
346 | Trạm y tế xã Gia Phú | 939J+C2R, Gia Phú, Bảo Thắng, Lào Cai |
347 | Bệnh Viện Đa Khoa Huyện Bảo Thắng | 858R+JGC, TT. Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
348 | Bệnh viện Đa khoa Mường Khương | 429 Giải Phóng 11-11, Mường Khương, Lào Cai |
349 | Trung tâm Y Tế Bảo Thắng | 288 QL4E, TT. Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
350 | Bệnh Viện Đa Khoa Bảo Thắng | với diện, Số nhà 299 đường cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu,7 ha, Bảo Thắng, Lào Cai |
351 | Trạm Y Tế Mường Vi | HQ5W+RRG, Mường Vi, Bát Xát, Lào Cai |
352 | Bệnh viện Đa khoa huyện Văn Bàn | 37R2+26G, TT. Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
353 | Trạm Y Tế Thị Trấn Bát Xát | GVJX+244, ĐT156, Bản qua, Bát Xát, Lào Cai |
354 | Trạm y tế xã tòng sành | CWPH+92M, Tòng Sành, h. Bát Xát t, Lào Cai |
355 | Trạm y tế xã Đồng Tuyển | FXQ3+F54, Unnamed Road, Đồng Tuyển, TX.Lào Cai |
356 | Bệnh Viện Đa Khoa Thành Phố Lào Cai | 090 Tuệ Tĩnh, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
357 | Bệnh Viện Thú Y Funpet Lào cai | Số 69 Đường QL4E, Bắc Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
358 | BỆNH VIỆN QUỐC TẾ LÀO CAI | C27X+JGM, P. Xuân Tăng, TX.Lào Cai, Lào Cai |
359 | Trạm Y Tế Hợp Thành | 9XQW+HJP, Hợp Thành, TX.Lào Cai, Lào Cai |
360 | Trung tâm Y tế thị xã Sa Pa | 215 Đường Điện Biên Phủ, xóm 1A, Sa Pa, Lào Cai |
361 | Phòng khám Minh Tâm - Bát Xát - Lào Cai | TT. Bát Sát, Bát Xát, Lào Cai |
362 | Trạm Y Tế xã A Mú Sung | PJWJ+X69, Tung Qua, Bát Xát, Lào Cai |
363 | Trung tâm y tế huyện Simacai | M7RC+GHG, ĐT153, Si Ma Cai, Lào Cai |
364 | Trung tâm Y Tế xã Ý Tý | MJ77+2P3, Y Tý, Bát Xát, Lào Cai |
365 | Trạm Y Tế xã Ý Tý | MJ67+99Q, Y Tý, Bát Xát, Lào Cai |
366 | Bệnh Viện Y Tý | MJ67+CGP, thôn Ngải Trồ, Bát Xát, Lào Cai |
367 | Trạm y tế xã Bản Vược | HRVQ+RGJ, Bản Vược, Bát Xát, Lào Cai |
368 | Bệnh viện Đa khoa huyện Bảo Yên | 6FHH+9X5, QL70, TT. Phố Ràng, Bảo Yên, Lào Cai |
369 | Trạm Y Tế Xã Quang Kim | GW96+5RQ, ĐT156, Quang Kim, Bát Xát, Lào Cai |
370 | Trạm Y Tế Xã Nậm Chảy | P369+M2R, Unnamed Road, Mường Khương, Lào Cai |
371 | Trạm y tế thị trấn | Q448+WQ3, QL4, Mường Khương, Lào Cai |
372 | Trạm Y Tế Xã Lùng Vai | J3FQ+6V9, QL4D, Lùng Vai, Mường Khương, Lào Cai |
373 | Trạm y tế Xã Lùng Vai | J33P+2MV, QL4D, Trung Tâm, Mường Khương, Lào Cai |
374 | Trạm y tế xã Bản Lầu | H38C+3CR, Bản Lầu, Mường Khương, Lào Cai |
375 | Phòng khám đa khoa Xã Sín Chéng | Mản Thẩn, Si Ma Cai, Lào Cai |
376 | Trạm y tế xã Quan Thần Sán | ĐT159, Quan Thần Sán, Si Ma Cai, Lào Cai |
377 | Trung Tâm Y Tế Huyện Bắc Hà | G7VV+FW8, TT. Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai |
378 | Trạm y tế xã Bản Cái | 89QV+PVW, Bản Cái, Bắc Hà, Lào Cai |
379 | Trạm y tế xã Cốc Ly | G645+H3C, Cốc Ly, Bắc Hà, Lào Cai |
380 | Bệnh viện Đa khoa Huyện Bảo Thắng | 290, Cách Mạng Tháng Tám, Thị Trấn Phố Lu, Huyện bảo Thắng, TT. Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
381 | trạm y tế xã bản cầm | G33M+XF2, Unnamed Road, Bản Cầm, Bảo Thắng, Lào Cai |
382 | Trung Tâm y Tế Huyện Bảo Yên | 9FR8+74C, QL279, Nghĩa Đô, Bảo Yên, Lào Cai |
383 | Trạm Y tế xã Điện Quan | 887J+JHR, AH14, Điện Quang, Bảo Yên, Lào Cai |
384 | Trạm Y tế Xã Thượng Hà | 79RG+W33, QL70, Thượng Hà, Bảo Yên, Lào Cai |
385 | Trạm xã xuân thượng | 6GP6+8CM, Unnamed Road, Xuân Thượng, Bảo Yên, Lào Cai |
386 | Trạm Y tế xã Yên Sơn | 6FM2+M86, QL279, Yên Sơn, Bảo Yên, Lào Cai |
387 | Bệnh viện Sapa | 8RRW+J4X, Đường Điện Biên Phủ, TT. Sa Pa, Sa Pa, Lào Cai |
388 | Trung tâm Y tế huyện Văn Bàn - Hội chữ thập đỏ - Trung tâm Dân số | TT. Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
389 | Trạm y tế xã Khánh Yên Hạ | 3856+2V9, Khánh Yên Hạ, Văn Bàn, Lào Cai |
390 | Trung Tâm Y Tế Huyện Văn Bản | Văn Bàn, Lào Cai |
391 | trạm y tế xã Nậm Tha | 295P+46P, 151, Nậm Tha, Văn Bàn, Lào Cai |
392 | Trạm Y tế xã Làng Giàng | 36PG+Q92, 279, Làng Giàng, Văn Bàn, Lào Cai |
393 | Phòng tiếp dân Tỉnh Lào Cai | FX2X+543, Cốc Sa, TX.Lào Cai, Lào Cai |
394 | Quỹ Bảo Trì Đường Bộ Tỉnh Lào Cai | Khối 7 Trần Hưng Đạo, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
395 | Ban Chỉ huy quân sự Thành phố Lào Cai | FXHC+3RQ, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
396 | Cục thi hành án Dân sự tỉnh Lào Cai | FX8P+9CP, Trần Hưng Đạo, Bắc Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
397 | Ban Dân tộc tỉnh Lào Cai | Tầng 7, Khối IV, Đường 30/4, P. Bắc Lệnh, TX.Lào Cai |
398 | Trung Tâm Khuyến Công Và Tư Vấn Phát Triển Công Nghiệp | Tầng 2, Trụ Sở Khối 7, Trần Hưng Đạo, Phường Nam Cường, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
399 | Ủy ban Mặt trận tổ quốc Việt Nam Tỉnh Lào Cai | C2R5+522, Phùng Chí Kiên, P. Bắc Lệnh, TX.Lào Cai, Lào Cai |
400 | Sở Công thương tỉnh Lào Cai | FX3V+CMG, Trần Hưng Đạo, P. Bắc Lệnh, TX.Lào Cai, Lào Cai |
401 | Chi Cục Thi Hành Án Dân Sự Thành Phố Lào Cai | FXFH+4GV, Đường B2, Bắc Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
402 | Cục Thi Hành Án Lào Cai | Tổ 10, Lê Thanh, Phường Nam Cường, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
403 | Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Lào Cai | C2W2+9FF, Trần Hưng Đạo, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
404 | Sở Y Tế Tỉnh Lào Cai | 5 Chiềng On, P. Bắc Lệnh, TX.Lào Cai, Lào Cai |
405 | Đội Quản Lý Thị Trường Số 5 | FWRV+F25, Đồng Tuyển, TX.Lào Cai, Lào Cai |
406 | Chi Nhánh Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai Thành Phố Lào Cai | Số 169 Quy Hóa, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
407 | Sở Tài Chính Thành Phố Lào Cai | FXJG+34J, Trần Hưng Đạo, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
408 | Công Ty TNHH Truyền Hình Cáp Saigontourist | 106, Phan Chu Chinh, Phường Cốc Lếu, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Cốc Lếu, TX.Lào Cai, Lào Cai |
409 | Bảo Hiểm xã hội tỉnh Lào Cai | C2V3+M7F, Đường 30-4, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
410 | Cục Thống Kê Tỉnh Lào Cai | Khu Đô Thị Mới, Đường 1/5, Phường Nam Cường, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Thành Phố Lào Cai |
411 | Ngã ba Phân Lân | 9WHX+JMG, Tả Sung, TX.Lào Cai, Lào Cai |
412 | Dịch Vụ Giúp Việc | 279 Nguyễn Huệ, Phố Mới, TX.Lào Cai, Lào Cai |
413 | Hội Cựu Chiến Binh Tỉnh | F223+VGR, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
414 | Tỉnh Đoàn Lào Cai | Trụ Sở Khối 3, Đường T3, Phường Nam Cường, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
415 | Chi Cục An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm Lào Cai | 163 Tuệ Tĩnh, Kim Tân, TX.Lào Cai, Lào Cai |
416 | Liên đoàn Lao động tỉnh Lào Cai | C2V3+JH6, Phùng Chí Kiên, P. Bắc Lệnh, TX.Lào Cai, Lào Cai |
417 | Điểm Thu Tiền Điện Lào Cai | 74 Phan Đình Phùng, Phố Mới, TX.Lào Cai, Lào Cai |
418 | Chi Cục Kiểm Lâm Lào Cai | Khối 9, Phường Nam Cường, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
419 | Trụ Sở Hợp Khối Sở Tài Nguyên Và Môi Trường Tỉnh Lào Cai | FX4V+VQ9, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
420 | Ban Qlda-Sở GTVT Lào Cai | B4A, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
421 | Hạt Kiểm Lâm Huyện Bảo Thắng | 32, Đường 19 Tháng 5, Thị Trấn Phố Lu, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
422 | Trung tâm Giám định chất lượng xây dựng tỉnh Lào Cai | FX5R+6M2, Đ. Châu Úy, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
423 | Cục Thuế tỉnh Lào Cai | F224+GX6, 1 tháng 5, Nam Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
424 | Phòng Cảnh Sát Phòng Cháy Chữa Cháy | FXQ9+JW2, Ngô Quyền, Cốc Lếu, TX.Lào Cai, Lào Cai |
425 | Đội Cảnh Sát Phòng Cháy Chữa Cháy Và Cứu Nạn Cứu Hộ Số 2 | C279+JRJ, P. Pom Hán, TX.Lào Cai, Lào Cai |
426 | Chi Cục Thuế thành phố Lào Cai | 184 Đ. Hoàng Liên, Cốc Lếu, Tp. Lào Cai, Lào Cai |
427 | Hội liên hiệp phụ nữ Tỉnh Lào Cao | C2R4+4V3, Mỏ Sinh, P. Bắc Lệnh, TX.Lào Cai, Lào Cai |
428 | Cục Thuế Tỉnh Lào Cai | Số 196 Đ. Hoàng Liên, Cốc Lếu, TX.Lào Cai, Lào Cai |
429 | Công ty TNHH vận tải Hà Sơn Hải Vân | 118 An Đ. Vương, Cốc Lếu, TX.Lào Cai, Lào Cai |
430 | Chi cục Thống kê thị xã Sa Pa | 107 Xuân Viên, TT. Sa Pa, Sa Pa, Lào Cai |
431 | Hội Nông Dân Huyện Bắc Hà | G7VV+MQJ, TT. Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai |